02/12/2019
Giáo Dục
PHÂN LOẠI VÀ CÁCH DÙNG GIỚI TỪ
Giới từ là từ hoặc nhóm từ thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu.
Vậy giới từ có mấy loại và cách dùng của nó như thế nào đối với việ học tiếng Anh của mình?
Phân loại giới từ (kinds of prepositions)
1. Giới từ chỉ thời gian (time).
At (vào lúc ) : at six o’clock, at noon, at midnight...
On (vào ngày) : on Monday, on July 24th, on Xmas day...
In (trong mùa) : in August, in Summer, in 1999...
Before (trước) : before this afternoon, before night...
After (sau) : after seven o’clock, after dawn...
During (đang khi): during the rain, during the day...
Since (từ khi) : since last week, since early morning
Till (cho tới khi) : till five o’clock, etc...
2. Giới từ chỉ nơi chốn và sự chuyển động.
a) Chỉ nơi chốn (không chuyển động):
In (ở trong) ; in the room, in the yard...
At (tại nơi nào) : at the station, at the blackboard...
On (ở trên) : on the table, on my head
Before (đằng trước): before the cart, before the house
Behind (đằng sau): behind the school...
Near (gần) : near the station, near the market...
Between (ở giữa) : between my father and my mother...
b) Chỉ sự chuyển động:
To (tới nơi nào) : to school, to market, to church...
From (từ nơi nào) : from Saigon, from England..
Across (ngang qua) ; across the street
Along (dọc theo) ; along the road, along the coast
About (quanh) : about me, about the village
Into (vào trong) : into the room, into the box
Through (xuyên qua) ; through the forest...
3. Giới từ chỉ thể cách (manner)
With (với) : with pleasure, with contentment...
Without (không) : without pleasure, without spot...
4. Giới từ chỉ mục đích (purpose)
To (để) : He comes to see me (nó đến để thăm tôi)
In order to (để) : He comes in order to see me
For (thay cho, hộ) : Do this for me, please!
5. Giới từ chỉ nguyên cớ (cause, reason)
Thanks to (nhờ) : thanks to your help
Through (do, VÌ) : through neglect (vì sơ ý)
Because of (vi) : because of the rain (vì mưa)
6. Giới từ chỉ phương tiện (means)
By (nhờ, bằng) : by taxi, by car
Through (nhờ qua, trung gian) : through an interpreter
With (bằng) : I write a letter with a pencil...
7. Giới từ chỉ sự tương quan (relation)
According to (tùy theo) : according to you
Instead of (thay VÌ) ; instead of going to sleep, he goes
In spite of (mặc dù) : in spite of the rain
On, about (về) : about dogs, on science...
Cách dùng một số giới từ thông thường
1. IN a) Chỉ nơi chốn (place):
• Ở một nơi nào : in Vietnam, in Washington, in Saigon • Ở trong : in a box, in the house, in the room...
b) Chỉ thời gian (time):
• Mùa : in spring, in Summer, in Autumn
2. AT a) Chỉ nơi chốn (place):
• Tại một địa điểm : at the station, at the zoo • Ở một nơi nào xác định : at 25 Tu Do Street
b) Chỉ sự chuyên động (motion) tới một nơi nhỏ, thành phố nhỏ:
+ I arrive at DaLat : Tôi tới Đà Lạt. Nhưng: + I arrive in Saigon (vì Sài Gòn là một thành phố lớn)
3. ON a) Chỉ nơi chốn (place):
+ Ở trên sát: on the table, on the ground, on the wall
b) Chỉ thời gian (time):
• Ngày trong tuần: on Monday, on Wednesday, on Saturday...
4. TO a) Chỉ sự chuyển động (motion):
• Tới, đến (đối lập với from: rời khỏi) Ví dụ: + I go to school: tôi đi học
b) Chỉ thời gian (time):
Ví dụ: + He was punctual to the minute.
5. FROM a) Chỉ sự chuyển động (motion):
• Xa khỏi, từ một nơi + I come from home: tôi từ nhà đến
b) Chỉ thời gian (time):
• Từ: from morning till evening (từ sáng tới tối)
6. OF Ví dụ: + The legs of the table: chân bàn Ví dụ: + He is a man of courage.
Giới từ là phần ngữ pháp quan trong trọng trong việc học tiếng Anh giao tiếp sau này của các em, vì thế ngoài việc học lý thuyết các em nên luyện đọc thường xuyên sau mỗi lần làm bài tập nhé.
Bài viết liên quan
Giới từ là từ hoặc nhóm từ thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu